Lỗi: Trang web OLM.VN không tải hết được tài nguyên, xem cách sửa tại đây.

1. Thì của động từ (Verb tenses)

Danh sách bài làm & chấm bài  

I. Thì hiện tại đơn

1. Cấu trúc

Dạng câu

Động từ To be

Động từ thường

Khẳng định (+)

S + am / is / are + ...

Ví dụ: I am an excellent

student.

S (I, We, You, They, N số nhiều) +V(bare-inf).

S (He, She, It, N số ít) +V-s/es.

Ví dụ: I have a big dream.

Phủ định (-)

S + am / is / are + not + ...

S (I, We, You, They, N số nhiều) + do not + V(bare-inf).

S (He, She, It, N so it) + does not + V(bare-inf).

Nghi vấn (?)

Am / Is / Are + S + ...?

Do + S (I, We, You, They, N số nhiều) + V?

Does + S (He, She, It, N số ít) + V?

2. Cách dùng

a. Diễn tả một thói quen hay hành động diễn ra thường xuyên, lặp đi lặp lại.

    Ví dụ: My children walk to school every day.

b. Diễn tả một chân lý, sự thật hiển nhiên.

    Ví dụ: Water boils at 100°c. 

c. Nói về thời gian biểu, thời khóa biểu, chương trình hoặc kế hoạch, lịch trình... sẽ diễn ra trong tương lai.

    Ví dụ: The plane takes off at 7 a.m this morning.

d. Trạng thái, tình trạng hiện tại.

    Ví dụ: I smell something burning.

3.  Dấu hiệu.

every + thời gian, always, usually, often, frequently, rarely / seldom, generally, sometimes

II. Thì hiện tại tiếp diễn.

1. Cấu trúc

 Khẳng định (+)

S + am / is / are +V-ing.

Ví dụ: They are playing badminton now.

 Phủ định (-)

S + am not / aren’t / isn’t +V-ing.

Ví dụ: I am not listening to music at the moment.

 Nghi vấn(?)

Am / Is / Are + S +V-ing?

Ví dụ: Is he going out with you?

2. Cách dùng

a. Diễn tả một hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói.

    Ví dụ: Listen! The baby is crying.

b. Diễn tả sự việc hoặc hành động mang tính chất tạm thời, sự biến chuyển.

    Ví dụ: Are they staying in the hotel near the stadium?

c. Diễn tả hành động xảy ra xung quanh thời điểm nói.

    Ví dụ: Susan is writing another book this year.

d. Diễn tả hành động thường xuyên lặp đi lặp lại, gây sự bực mình hay khó chịu cho người nói và trong câu có sử dụng từ “always / constantly / forever”.

    Ví dụ: You are always losing the key.

3. Dấu hiệu

Now, at the moment, at present, right now, Listen!, Look!...

Lưu ý: Không dùng thì tiếp diễn đối với các động từ sau:

- Chỉ ý kiến: agree, disagree…

- Chi giác: seem, fell, taste, smel, see…

- Chỉ tình cảm: love, like, desire, wish…

- Tư duy: believe, consider, know, mean, think…

- Sở hữu: belong, have, lack…

@99441@

III. Thì hiện tại hoàn thành

1. Cấu trúc

 Khẳng định (+)

S + have/ has + PII.

Ví dụ: He has bought a new car.

 Phủ định (-)

S + haven’t/ hasn’t + PII.

Ví dụ: They haven’t met each other for years.

 Nghi vấn (?)

Have/ Has + S + PII?

Ví dụ: Have you finished the test?

2. Cách dùng

a. Hành động xảy ra trong quá khứ và khéo dài đến hiện tại hoặc tương lai.

    Ví dụ : She has had her motorbike for over 6 years.

b. Hành động xảy ra trong quá khứ nhưng không đề cập đến thời gian hoặc để lại kết quả ở hiện tại.

    Ví dụ: We have won several awards.

c. Hành động xảy ra nhiều lần tính đến hiện tại.

    Ví dụ: I’ve read this book three times.

d. Diễn tả hành động vừa xảy ra.

   Ví dụ: Ann has bought a new car recently.

e. Diễn tả hành động hoàn thành trước hoặc chưa hoàn thành như mong đợi.

    Ví dụ: We have already done the homework.

               I haven’t finished the project yet.

f. Diễn tả một kinh nghiệm, trải nghiệm.

   Ví dụ: Have you ever flown in a helicopter?

3. Dấu hiệu

for + khoảng thời gian, since + mốc thời gian, so far, up to now…

two / three times…

already (câu khẳng định) 

yet (câu phủ định, nghi vấn)

just, recently

never, ever, this is the first / second time...

IV. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

1. Cấu trúc

 Khẳng định (+)

S + have / has + been + V-ing

Ví dụ: I have been waiting for you for 2 hours.

Phủ định (-)

S + haven’t / hasn’t + been + V-ing

Ví dụ: She hasn’t been watching films since last year.

Nghi vấn (?)

Have / Has + S + been + V-ing?

Yes, S + have / has.

No, S + haven’t / hasn’t.

Ví dụ: Have you been standing in the rain for more than 2 hours?

           - Yes, I have. / No, I haven't.

2. Cách dùng

a. Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ, kéo dài liên tục đến hiện tại, tương lai. (Nhấn mạnh tính liên tục)

    Ví dụ: We have been driving for hours. Can you have a break soon?

b. DIễn tả hành động vừa mới chấm dứt, có kết quả ở hiện tại.

    Ví dụ: I’m out of breath because I’ve been running to get here in time.

3. Dấu hiệu

for + khoảng thời gian

since + mốc thời gian

just

@99446@ 
@99449@ 
Phụ huynh có nhu cầu đăng ký học kèm trực tuyến với giáo viên OLM xem tại đây, hoặc liên hệ: 0966 971 996 (cô Quyên)