Lỗi: Trang web OLM.VN không tải hết được tài nguyên, xem cách sửa tại đây.

5. Động từ khuyết thiếu (Modal verbs)

Danh sách bài làm & chấm bài  
Lý thuyết Các bài giảng

I. Can - Could

1. Can

- Hình thức phủ định: cannot / can't.

Cách dùng Ví dụ
Khả năng ở hiện tại hoặc tương lai. I can speak Chinese.
Diễn tả điều gì có thể xảy ra. It can rain outside.
Diễn tả sự xin phép, cho phép.

- Can I use your phone?

- Yes, of course you can. / No, you cannot.

Lời yêu cầu, đề nghị, gợi ý. Can you wait a moment, please?

2. Could

- Hình thức phủ định: could not / couldn't

  Cách dùng Ví dụ
Khi "could" là hình thức quá khứ của "can" Diễn tả khả năng ở quá khứ. My sister could play the piano when she was six.
Khi "could" là trợ động từ khuyết thiếu Điều gì đó diễn ra ở hiện tại hoặc tương lai nhưng không chắc chắn. The story could be true, I suppose.

Dùng để xin phép. (Lễ phép hơn "can")

Nhưng để cho phép hoặc từ chối dùng "can / cannot".

Could I ask something?

- Yes, of course you can. / No, you cannot.

Lời yêu cầu, đề nghị, gợi ý. (Lịch sự, trang trọng hơn "can")

Could you mail this letter for me?
 

Lưu ý

- "Can / could" thường được dùng với các động từ chỉ nhận thức, tri giác để diễn đạt sự việc tại thời điểm cụ thể.

   Ví dụ: I can see Ann coming. (NOT I'm seeing...)

- Khi "be able to" dùng để chỉ khả năng, có thể thay thế cho "can / could".

  Ví dụ: I can / am able to run fast.

- Khi nói về sự việc xảy ra trong một tình huống đặc biệt, hoặc người nào đó có xoay xở làm gì, chỉ được dùng "be able to".

   Ví dụ: The fire spread through the building quickly but we all were able to escape. (NOT we could escape...

@99533@

II. May - Might

- Hình thức phủ đinh: may not (mayn't rất ít khi được dùng), might not (mightn't)

a. "May / might" được dùng để diễn đạt điều gì có thể là thật hoặc có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. ("might" ít chắc chắn hơn "may")

    Ví dụ: Ann may not / might not come to the party tonight. She isn't well.

b. "May / might" được dùng để xin phép (trang trọng, lễ phép hơn "can / could"). May: sự cho phép, may not: chỉ sự từ chối hoạc cấm đoán.

    Ví dụ: - May / Might I borrow the car?

              - Yes, of course you may. / No, you may not.

c. "Might" ít dùng trong văn nói, chủ yếu được dùng trong câu gián tiếp.

    Ví dụ: He wondered if he might have a little more chese.

@99534@

III. Must - Have to 

1. Must 

Cách dùng Ví dụ
Diễn đạt sự cần thiết, bắt buộc ở hiện tại và tương lai. Plants must get enough water and light.
Đưa ra lời khuyên hoặc yêu cầu được nhấn mạnh. You must be here before 8 o'clock tomorrow.
Đưa ra một suy luận hợp lý, chắc chắn. Ann's lights are out. She must be asleep.

2. Have to

Cách dùng Ví dụ
Diễn đạt sự cần thiết, như "must". Tomato plants have to / must be watered regularly.
Dùng thay "must" trong trường hợp thì tương lai, tiếp diễn, quá khứu, hiện tại hoàn thành, danh động từ, sau các động từ khuyết thiếu. Emma had to go to the dentist yesterday. (NOT Emma must go to the dentist yesterday.)

3. Lưu ý 

Must Have to

Diễn đạt sư cần thiết, bắt buộc đến từ phía người nói. (Cảm xúc, mong ước của người nói)

Ví dụ: I really must stop smoking.

Diễn đạt sự bắt buộc do tình thế, điều kiện bên ngoài (luật lệ, quy định, mệnh lệnh...)

Ví dụ: I have to stop smoking. Doctor's order.

must not / must: chỉ sự cấm đoán

Ví dụ: Cars mustn't park in front of the entrance.

don't have to: chỉ sự không cần thiết

Ví dụ: You don't have to wash those glasses. They're clean.

@99535@

IV. Will - Would

1. Will

- Hình thức phủ định: will not / won't

Cách dùng Ví dụ
Diễn đạt hoặc dự đoán sự việc sẽ xảy ra trong hiện tại, tương lai. Tomorrow will be warmer.
Đưa ra một quyết định ngay tại thời điểm nói.

- Did you buy salt?

- Oh, sorry. I'll go now.

Chỉ sự sẵn lòng, quyết tâm, đe dọa, lời hứa. I'll hit you if you do that again.
Câu đề nghị, yêu cầu, lời mời. Will you post the letter for me, please?

2. Would

- Hình thức phủ định: would not / wouldn't

Cách dùng Ví dụ
Diễn tả giả định ở quá khứ. At midnight Ann was still working. She would be tired the next day.
Chỉ một thói quen trong quá khứ. When I was a kid, I would sing folk songs.

Lời yêu cầu, đề nghị lịch sự. (Trang trọng hơn "will")

 

- Mong muốn lịch sự:

would like / love / prefer...+ to V.

I'd like to try on this dress.

- Lời đề nghị, lời mời:

Would you like + to V / N...?

Would you like to have lunch with us?

- Yêu cầu lịch sự

Would you ....?

Would you mind+ V-ing / clause?

 

Would you pay in cash, please?

Would you mind waiting outside?

@99536@

V. Should - Ought to - Had better

1. Should - Ought to

- Dùng để đưa ra lời khuyên, ý kiến.

  Ví dụ: You should / ought to stop smoking.

- Thể phủ định của shoud: Should not / shouldn't.

   Ví dụ: You shouldn't eat candies at night.

- Thể phủ định của ought to: ought not to

   Ví dụ: You ought not to eat candies at night.

2. Had better

- Hình thức phủ định: had better not.

  Ví dụ: You had better not go to work later, the boss will be angry.

- Được dùng cho tình huống cụ thể, người nói nhận thấy hành động là cần thiết thực hiện.

  Ví dụ: You had better finish everything today or you will be punished by your mom.

@99537@
Phụ huynh có nhu cầu đăng ký học kèm trực tuyến với giáo viên OLM xem tại đây, hoặc liên hệ: 0966 971 996 (cô Quyên)