Đọc số sau: 183 199 402.
Một trăm tám mươi ba triệu một trăm chín chín nghìn bốn trăm lẻ hai.
Nêu hàng và lớp của chữ số 3 trong các số sau:
a. 12 345 678
b. 312 456 112
a. Chữ số 3 ở hàng trăm nghìn, lớp nghìn.
b. Chữ số 3 ở hàng trăm triệu, lớp triệu.