Lỗi: Trang web OLM.VN không tải hết được tài nguyên, xem cách sửa tại đây.

Unit 1: Lesson 2

Danh sách bài làm & chấm bài  

I. Vocabulary

  New word Picture Part of speech Meaning
1 sports center n trung tâm thể thao
2 bowling alley n sàn bowling
3 water park n công viên nước
4 theather n nhà hát
5 market n chợ
6 fair n hội chợ
7 ice rink n sân trượt băng

II. Grammar:

1. Present Continuous for future plans

a. Use: Talk about future plans / arrangements.

b. Form:

(+) S+ be + V-ing...

(-) S + be + not + V-ing...

(?) Be + S + V-ing...?

c. Signals:

- tonight

- tomorrow

- next week/month...

- this weekend

2. Prepositions of place

- on: bên trên

- under: bên dưới

- in: bên trong

- in front of: phía trước

- behind: phia sau

- next to: bên cạnh

- between: ở giữa

- opposite: đối diện

III. Pronunciation

- Rising intonation for "Yes/No" question

Phụ huynh có nhu cầu đăng ký học kèm trực tuyến với giáo viên OLM xem tại đây, hoặc liên hệ: 0966 971 996 (cô Quyên)